aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
-rw-r--r--po/vi.po575
1 files changed, 575 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..6a81d2a
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,575 @@
1# Vietnamese translation for CFlow.
2# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
4#
5msgid ""
6msgstr ""
7"Project-Id-Version: cflow-1.0\n"
8"Report-Msgid-Bugs-To: bug-cflow@gnu.org\n"
9"POT-Creation-Date: 2006-04-25 15:39+0300\n"
10"PO-Revision-Date: 2006-01-07 23:22+1030\n"
11"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
13"MIME-Version: 1.0\n"
14"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
17"X-Generator: LocFactoryEditor 1.5.1b\n"
18
19#: src/c.l:137
20msgid "unterminated string?"
21msgstr "chuỗi không được chấm dứt không?"
22
23#: src/c.l:296
24#, c-format
25msgid "Command line: %s\n"
26msgstr "Dòng lệnh: %s\n"
27
28#: src/c.l:299
29#, c-format
30msgid "cannot execute `%s'"
31msgstr "không thể thực hiện « %s »"
32
33#: src/c.l:342 src/rc.c:60
34#, c-format
35msgid "cannot open `%s'"
36msgstr "không thể mở « %s »"
37
38#: src/c.l:422
39#, c-format
40msgid "New location: %s:%d\n"
41msgstr "Địa điểm mới: %s:%d\n"
42
43#. TRANSLATORS: Please, preserve the vertical tabulation (^K character)
44#. in this message
45#: src/main.c:29
46msgid ""
47"generate a program flowgraph * The effect of each option marked with an "
48"asterisk is reversed if the option's long name is prefixed with `no-'. For "
49"example, --no-cpp cancels --cpp."
50msgstr ""
51"tạo ra một lưọc đồ chương trình * Hiệu ứng của mỗi tùy chọn có dấu sao có "
52"được đảo ngược nếu tên dài của tùy chọn có tiền tố « no- ». Lấy thí dụ, tùy "
53"chọn « --no-cpp cancels » hủy « --cpp »."
54
55#: src/main.c:56
56msgid "General options:"
57msgstr "Tùy chọn chung:"
58
59#: src/main.c:57 src/main.c:98
60msgid "NUMBER"
61msgstr "SỐ"
62
63#: src/main.c:58
64msgid "Set the depth at which the flowgraph is cut off"
65msgstr "Lập độ sâu mà lược đồ bị cắt ra"
66
67#: src/main.c:59
68msgid "CLASSES"
69msgstr "HẠNG"
70
71#: src/main.c:60
72msgid ""
73"Include specified classes of symbols (see below). Prepend CLASSES with ^ or "
74"- to exclude them from the output"
75msgstr ""
76"Gồm một số hạn ký hiệu đã ghi rõ (xem dưới). Them dấu mũ « ^ » hay dấu trừ « "
77"- » trước các hạng bạn muốn trừ ra dữ liệu xuất."
78
79#: src/main.c:61 src/main.c:102 src/main.c:106
80msgid "NAME"
81msgstr "TÊN"
82
83#: src/main.c:62
84msgid ""
85"Use given output format NAME. Valid names are `gnu' (default) and `posix'"
86msgstr ""
87"Dùng TÊN khuôn dạng xuất đã cho. Tên hợp lệ là « gnu » (mặc định) và « posix "
88"»"
89
90#: src/main.c:65
91msgid "* Print reverse call tree"
92msgstr "* In ra cây gọi đảo ngược"
93
94#: src/main.c:67
95msgid "Produce cross-reference listing only"
96msgstr "Cung cấp chỉ danh sách tham chiếu chéo thôi"
97
98#: src/main.c:68
99msgid "OPT"
100msgstr "TCH"
101
102#: src/main.c:69
103msgid ""
104"Set printing option to OPT. Valid OPT values are: xref (or cross-ref), tree. "
105"Any unambiguous abbreviation of the above is also accepted"
106msgstr ""
107"Lập tùy chọn in thành TCH. Giá trị TCH hợp lệ là « xref » (tham chiếu chéo) "
108"và « tree » (cây). Cũng chấp nhận được bất cứ từ viết tắt rõ ràng nào của "
109"chúng."
110
111#: src/main.c:71
112msgid "FILE"
113msgstr "TẬP TIN"
114
115#: src/main.c:72
116msgid "Set output file name (default -, meaning stdout)"
117msgstr ""
118"Lập tên tập tin xuất (mặc định là « - » mà có nghĩa là thiết bị xuất chuẩn)"
119
120#: src/main.c:75
121msgid "Symbols classes for --include argument"
122msgstr "Hạng ký hiệu cho đối số « --include » (gồm)"
123
124#: src/main.c:77
125msgid "all data symbols, both external and static"
126msgstr "mọi ký hiệu dữ liệu, cả kiểu bên ngoài lẫn kiểu tĩnh đều"
127
128#: src/main.c:79
129msgid "symbols whose names begin with an underscore"
130msgstr "ký hiệu có tên bắt đầu với dấu gạch dưới « _ »"
131
132#: src/main.c:81
133msgid "static symbols"
134msgstr "ký hiệu tĩnh"
135
136#: src/main.c:83
137msgid "typedefs (for cross-references only)"
138msgstr "typedef (lời định nghĩa kiểu: chỉ cho tham chiếu chéo)"
139
140#: src/main.c:89
141msgid "Parser control:"
142msgstr "Điều khiển bộ phân tách:"
143
144#: src/main.c:91
145msgid "* Rely on indentation"
146msgstr "* Sở cậy ở thụt lề"
147
148#: src/main.c:95
149msgid "* Accept only sources in ANSI C"
150msgstr "* Chấp nhận chỉ mã nguồn bằng ANSI C"
151
152#: src/main.c:99
153msgid "Set initial token stack size to NUMBER"
154msgstr "Lập kích cỡ ngăn nhớ ban đầu là SỐ"
155
156#: src/main.c:100
157msgid "SYMBOL:TYPE"
158msgstr "KÝ HIỆU: KIỂU"
159
160#: src/main.c:101
161msgid ""
162"Register SYMBOL with given TYPE. Valid types are: keyword (or kw), modifier, "
163"identifier, type, wrapper. Any unambiguous abbreviation of the above is also "
164"accepted"
165msgstr ""
166"Đăng ký KÝ HIỆU với KIỂU đã cho. Kiểu hợp lệ là:\n"
167" • keyword (hay kw)\ttừ khóa\n"
168" • modifier\t\t\tbộ sửa đổi\n"
169" • identifier\t\t\tbộ nhận diện\n"
170" • type\t\t\t\tkiểu\n"
171" • wrapper\t\t\tbộ bao bọc\n"
172"Cũng chấp nhận bất cứ từ viết tất rõ ràng nào của điều ở trên."
173
174#: src/main.c:103
175msgid "Assume main function to be called NAME"
176msgstr "Giả sử hàm chính sẽ có tên TÊN."
177
178#: src/main.c:104
179msgid "NAME[=DEFN]"
180msgstr "TÊN[=LỜI_ĐN]"
181
182#: src/main.c:105
183msgid "Predefine NAME as a macro"
184msgstr "Định nghĩa sẵn TÊN là bộ lệnh (macrô)"
185
186#: src/main.c:107
187msgid "Cancel any previous definition of NAME"
188msgstr "Hủy bất cứ lời định nghĩa trước nào của TÊN"
189
190#: src/main.c:108
191msgid "DIR"
192msgstr "TMỤC"
193
194#: src/main.c:109
195msgid ""
196"Add the directory DIR to the list of directories to be searched for header "
197"files."
198msgstr ""
199"Thêm thư mục TMỤC vào danh sách các thư mục nơi cần tìm kiếm tập tin phần "
200"đầu."
201
202#: src/main.c:110
203msgid "COMMAND"
204msgstr "LỆNH"
205
206#: src/main.c:111
207msgid "* Run the specified preprocessor command"
208msgstr "* Chạy lệnh bộ tiền xử lý đã ghi rõ"
209
210#: src/main.c:119
211msgid "Output control:"
212msgstr "Điều khiển xuất:"
213
214#: src/main.c:121
215msgid "* Print line numbers"
216msgstr "* In ra số thứ tự dòng"
217
218#: src/main.c:125
219msgid "* Print nesting level along with the call tree"
220msgstr "* In ra cấp lồng nhau cùng với cây gọi"
221
222#: src/main.c:129
223msgid "Control graph appearance"
224msgstr "Điều khiển hình thức của đồ thị"
225
226#: src/main.c:131
227msgid "* Draw ASCII art tree"
228msgstr "* Vẽ cây nghệ ASCII"
229
230#: src/main.c:135
231msgid "* Brief output"
232msgstr "* Xuất ngắn"
233
234#: src/main.c:139
235msgid "* Additionally format output for use with GNU Emacs"
236msgstr "* Cũng định dạng dữ liệu xuất để sử dụng với Emacs của GNU"
237
238#: src/main.c:143
239msgid "* Do not print argument lists in function declarations"
240msgstr "* Đừng in ra danh sách đối số trong lời tuyên bố hàm"
241
242#: src/main.c:147
243msgid "* Do not print symbol names in declaration strings"
244msgstr "* Đừng in ra tên ký hiệu trong chuỗi tuyên bố"
245
246#: src/main.c:153
247msgid "Informational options:"
248msgstr "Tùy chọn thông tin:"
249
250#: src/main.c:155
251msgid "* Verbose error diagnostics"
252msgstr "* Chẩn đoán lỗi một cách chi tiết"
253
254#: src/main.c:159
255msgid "Print license and exit"
256msgstr "In ra Quyền rồi thoát"
257